Công Ty TNHH Kovit Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kovit Việt Nam do Lê Ngọc Hoan thành lập vào ngày 30/03/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kovit Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kovit Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KOVIT CO., LTD

Địa chỉ: Lô 24A, ngõ 1 đường Liên Cơ - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104569922

Người ĐDPL: Lê Ngọc Hoan

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104569922

Lĩnh vực: Sửa chữa thiết bị điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kovit Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
5 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
6 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
7 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
12 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 07100 Khai thác quặng sắt N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
34 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
35 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
37 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
38 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
43 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
44 24310 Đúc sắt thép N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
52 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
53 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
54 29100 Sản xuất xe có động cơ N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33140 Sửa chữa thiết bị điện Y
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
105 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
111 58200 Xuất bản phần mềm N
112 6190 Hoạt động viễn thông khác N
113 62010 Lập trình máy vi tính N
114 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
115 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
116 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
117 63120 Cổng thông tin N
118 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
119 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
120 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
121 6910 Hoạt động pháp luật N
122 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
123 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
130 79120 Điều hành tua du lịch N
131 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
132 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
133 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
134 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
136 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
137 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701422365

ấp Tân Hòa, xã Đông Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200834789

Người đại diện: Lê Thanh Lĩnh

Số 97 đường Hà Nội - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400612060

Người đại diện: Nguyễn Công Trình

622 Ngô Quyền - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601596865

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Huyền

Số 1877, ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701423721

Người đại diện: Nguyễn Nhựt Thảo

G274- Khu 5- Tổ 51 HiệpThành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200834764

Người đại diện: Hoàng Văn Duy

Khu dân cư Nghĩa Phương - Phường Minh đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400612039

27A Nguyễn Duy Hiệu - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600654828

Người đại diện: Nguyễn Duy Khanh

K1/100B, ấp Tân Bình, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết