Công Ty TNHH Sparkko

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sparkko do Hoàng Quyết Chí thành lập vào ngày 01/06/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sparkko.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sparkko mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SPARKKO CO.,LTD

Địa chỉ: Đội 1 Đa Sỹ - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104646341

Người ĐDPL: Hoàng Quyết Chí

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104646341

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sparkko

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
7 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
8 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 15200 Sản xuất giày dép N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
20 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24310 Đúc sắt thép N
24 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
25 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
26 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
27 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
45 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
46 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
47 28230 Sản xuất máy luyện kim N
48 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
54 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
55 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
56 3830 Tái chế phế liệu N
57 41000 Xây dựng nhà các loại N
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4541 Bán mô tô, xe máy N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 6190 Hoạt động viễn thông khác N
104 62010 Lập trình máy vi tính N
105 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
106 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
109 79110 Đại lý du lịch N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603134577

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Xuân

Tổ 6, đường Tân Hiền, ấp ông Hường - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200806676

Người đại diện: Đỗ Huy Vọng

52 Quốc Lộ 1A, thôn Đắc Lộc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100169869

Người đại diện: Lê Văn Sáu

38 ấp 1 - Xã Long Cang - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901024930

Xã Mường Nọc - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702262650

Người đại diện: Hồ Quang Thông

Số 77/21 Đường 30 Tháng 4, Tổ 1, Khu 6 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800636325

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

162, QL1A,KV 2, Phường Ba Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200806683

Người đại diện: Lê Trung Nguyên

198 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603134344

Người đại diện: Hà Minh Quang

D5-01, Khu dân cư Tín Khải, ấp 04 - Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901024899

K8, thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702263277

nhà xưởng số 16, khu nhà xưởng xây sẵn Mỹ Phước,KCN Bàu Bàng - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800636290

Người đại diện: Lê Pha�T Vinh

05, đường Nguyễn Trãi - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200806700

Người đại diện: Nguyễn Văn Vĩnh

21 Ngô Gia Tự - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết