Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Phát Triển Đông Á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Phát Triển Đông Á do Nguyễn Tuấn Anh thành lập vào ngày 19/05/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Phát Triển Đông Á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Phát Triển Đông Á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong A Development Support Joint Stock Company

Địa chỉ: Tập thể Xí nghiệp Xây lắp 4, tổ 15, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104650556

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/05/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104650556

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Phát Triển Đông Á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
23 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
26 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
27 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
28 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
29 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
32 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
35 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
36 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
37 10611 Xay xát N
38 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
40 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
41 10720 Sản xuất đường N
42 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
43 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
44 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
45 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
46 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
48 11020 Sản xuất rượu vang N
49 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
57 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
58 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
64 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4632 Bán buôn thực phẩm Y
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
141 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
142 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
143 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
144 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
145 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
146 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
147 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
148 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
149 49200 Vận tải bằng xe buýt N
150 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
151 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
152 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
161 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
162 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
163 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
164 53100 Bưu chính N
165 53200 Chuyển phát N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
171 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
172 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
173 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
174 79110 Đại lý du lịch N
175 79120 Điều hành tua du lịch N
176 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
177 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
178 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
179 80300 Dịch vụ điều tra N
180 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
181 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
182 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
183 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
184 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
185 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
186 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
187 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
188 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
189 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
190 85322 Dạy nghề N
191 85410 Đào tạo cao đẳng N
192 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
193 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
194 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
195 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
196 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304314833

Người đại diện: Nguyễn Quốc Chính

37 Tái Thiết - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305968388

Người đại diện: Nguyễn Thu Hồng

349 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301811139

Người đại diện: Vương Thới Trung

482/3 Lê Quang Định Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305967391

Người đại diện: David Alexander Mc Donald

Toà Nhà TMS 172 Hai Bà Trưng Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301191421-002

87 Ngô Tất Tố Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304317288

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũ

4/1 Đồ Sơn Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306002928

Người đại diện: Quách Lệ Hoa

34 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301816031

40 Lam Sơn - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304317464

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Hân

5/20 Trần Thánh Tông Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304317425

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nam Phong

14/19 Âu Cơ Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301814690

6A2/5-6 Đinh Bộ Lĩnh - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305979710

Người đại diện: Nguyễn Thanh An

09 Phan Kế Bính - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết