Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Inca

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Inca do Hoàng Văn Lưu thành lập vào ngày 06/06/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Inca.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Inca mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: INCA CONSULTING AND CONTRUCTION DESIGNING JOINTSTOCK COMPANY

Địa chỉ: Số nhà 185, phố Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104743786

Người ĐDPL: Hoàng Văn Lưu

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104743786

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Inca

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
5 01230 Trồng cây điều N
6 01240 Trồng cây hồ tiêu N
7 01250 Trồng cây cao su N
8 01260 Trồng cây cà phê N
9 01270 Trồng cây chè N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
27 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
28 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
41 13110 Sản xuất sợi N
42 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
43 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
44 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
45 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
46 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
47 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
48 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
49 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
50 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
51 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
52 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
53 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
54 15200 Sản xuất giày dép N
55 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
56 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
57 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
58 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
59 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
62 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
63 18200 Sao chép bản ghi các loại N
64 19100 Sản xuất than cốc N
65 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
66 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
67 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
68 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
69 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
70 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
71 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
72 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
73 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
74 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
75 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
76 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
77 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
78 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
79 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
80 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
81 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
82 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
83 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
84 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
85 26520 Sản xuất đồng hồ N
86 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
87 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
88 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
89 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
90 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
91 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
92 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
93 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
94 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
95 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
96 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
97 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
98 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
99 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
100 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
101 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
102 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
103 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
104 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
105 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
106 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
107 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
110 3812 Thu gom rác thải độc hại N
111 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
112 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
113 3830 Tái chế phế liệu N
114 41000 Xây dựng nhà các loại Y
115 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
116 42200 Xây dựng công trình công ích N
117 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
118 43110 Phá dỡ N
119 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
120 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
128 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
129 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4541 Bán mô tô, xe máy N
131 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
132 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46310 Bán buôn gạo N
136 4632 Bán buôn thực phẩm N
137 4633 Bán buôn đồ uống N
138 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
145 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
165 49200 Vận tải bằng xe buýt N
166 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
167 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
170 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
171 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
172 5224 Bốc xếp hàng hóa N
173 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
176 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
177 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
178 58200 Xuất bản phần mềm N
179 6190 Hoạt động viễn thông khác N
180 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
181 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
182 63120 Cổng thông tin N
183 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
184 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
185 6910 Hoạt động pháp luật N
186 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
187 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
188 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
189 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
190 73100 Quảng cáo N
191 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
192 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
193 7710 Cho thuê xe có động cơ N
194 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
195 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
196 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
197 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
198 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
199 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
200 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
201 79110 Đại lý du lịch N
202 79120 Điều hành tua du lịch N
203 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
204 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
205 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
206 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
207 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
208 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
209 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
210 82920 Dịch vụ đóng gói N
211 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
213 85100 Giáo dục mầm non N
214 85200 Giáo dục tiểu học N
215 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
216 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
217 85410 Đào tạo cao đẳng N
218 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
219 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
220 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311195231

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Loan

số nhà 175/4 Đường Linh Trung - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300768762-001

Người đại diện: Đặng Tùng

18-20 Đường 1B, Khu phố 3 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553971-001

Người đại diện: Satoru Awano

Tòa nhà The Manor 2, số 91, đường Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100908356

Người đại diện: Hoàng Đức Cường

4 Đặng Thái Thân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700306630-002

198 Hoàng Văn Thụ Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302372861

Người đại diện: Phạm Tín Minh

28E ấp 5 Xã Xuân Thới Sơn - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310875435-001

Người đại diện: Quan Thị Ngọc Hoa

28/162 Đường 11, Khu phố 8 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304929040-001

Người đại diện: Trần Văn Khiêm

8A Đường số 1, Khu phố 9 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312601091

Người đại diện: Trịnh Thị Ngọc Sửu

46/2 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100908469

Người đại diện: Đặng Tuấn Hà

Số nhà 46A, phố Hàng Khoai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302378694

Người đại diện: Đỗ Minh Khôi

94/2A Tô Ký ấp Tam Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305320205

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trâm

6/17A Phan Xích Long Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết