Công Ty Cổ Phần Zad Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Zad Việt Nam do Phạm Mạnh Cường thành lập vào ngày 27/07/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Zad Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Zad Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ZAD.,JSC

Địa chỉ: Số 352 đường Giải Phóng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104828648

Người ĐDPL: Phạm Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104828648

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Zad Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
8 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
9 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
10 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
11 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
22 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
23 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
24 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại Y
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
62 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
63 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
64 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
65 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
66 7710 Cho thuê xe có động cơ N
67 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
68 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
69 79110 Đại lý du lịch N
70 79120 Điều hành tua du lịch N
71 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
72 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
73 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
74 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
75 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N