Công Ty TNHH Kiến An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến An do Nguyễn Văn Minh thành lập vào ngày 15/09/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: \

Địa chỉ: Số nhà 47 Hà Trì - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104907561

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/09/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104907561

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13110 Sản xuất sợi N
3 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
7 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
14 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
15 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
16 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
18 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
19 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
20 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
21 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
22 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
36 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
37 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
38 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
39 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
40 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
41 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
42 79110 Đại lý du lịch N
43 79120 Điều hành tua du lịch N
44 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N