Công Ty Cổ Phần ô Dù Mùa Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần ô Dù Mùa Xuân do Nguyễn Minh Tuấn thành lập vào ngày 24/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần ô Dù Mùa Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần ô Dù Mùa Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SPRING UMBRELLA.,JSC

Địa chỉ: Số 28 tổ 49 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104989483

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 0104989483

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần ô Dù Mùa Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
45 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
46 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
52 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
53 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
54 10720 Sản xuất đường N
55 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
56 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
57 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
58 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
59 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
61 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
62 13110 Sản xuất sợi N
63 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
64 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
65 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
66 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
67 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
68 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
69 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
70 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
71 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
72 15200 Sản xuất giày dép N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
75 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
76 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
79 18110 In ấn N
80 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
81 18200 Sao chép bản ghi các loại N
82 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
83 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
84 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
85 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
86 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
87 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
88 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
89 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
90 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
91 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
92 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
93 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
94 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
95 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
96 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
97 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
98 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
99 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
100 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
103 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
104 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
105 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
108 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
109 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
110 43110 Phá dỡ N
111 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
112 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
113 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
115 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
122 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
123 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
124 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
139 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
140 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
141 73100 Quảng cáo N
142 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
143 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
144 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
145 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
146 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
147 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
148 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
149 82920 Dịch vụ đóng gói N
150 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
152 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
153 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
154 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312232694

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Hương

Quầy 1A, Chợ Thái Bình, Đường Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101621148

Người đại diện: Nguyễn Tuấn

Số 13 ngõ 162 phố Khương Trung Phường Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309918148

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Hiền

81/7 Tân Sơn - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306667880

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Hồng

62 Vườn Lài, khu phố 5 - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309120260

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

2021/16/3 Quốc lộ 1A, Khu phố 2 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305673867-002

Người đại diện: Trương Hồng Thủy

76/67A Bạch Đằng Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312229074

Người đại diện: Trần Hoàng Lan Chi

53/2 Nguyễn Khắc Nhu - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101621211

Người đại diện: Trần Đức Toàn

Số 201 phố Quan Nhân, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309120126

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Khánh

54/7/3/7 Đường TCH07, KP4 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309918081

Người đại diện: Lương Tấn Lâm

17/12G Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306666982

Người đại diện: Võ Viết Hà

5/12 Đường B4 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310203190

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Vĩnh Thuận

2/10 Thanh Đa - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết