Công Ty TNHH Đầu Tư Long Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Long Thọ do Nguyễn Tiến Bắc thành lập vào ngày 08/11/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Long Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Long Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LONG THO INVESTMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 11, tổ 15 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104995374

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Bắc

Ngày bắt đầu HĐ: 08/11/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104995374

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Long Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
6 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
9 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
10 18110 In ấn N
11 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
14 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
15 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
16 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
24 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
28 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
29 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
30 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
31 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
32 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
33 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
34 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
35 3830 Tái chế phế liệu N
36 41000 Xây dựng nhà các loại N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
49 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
62 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
87 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
88 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5914 Hoạt động chiếu phim N
98 6190 Hoạt động viễn thông khác N
99 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
100 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
101 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
106 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
113 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
114 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
115 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
116 82920 Dịch vụ đóng gói N
117 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
119 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
120 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
121 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
122 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
123 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
124 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
125 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
126 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
127 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
128 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
129 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
130 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108188759

Người đại diện: Vũ Hoàng Phương

Số 188 phố Mai Anh Tuấn, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108368744

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thắng

Số 36, Ngõ 47, Phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315310693

Người đại diện: Lê Đức Trung

3C Đường Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108166096

Người đại diện: Đoàn Anh Tuấn

số 4, phố Lê Quý Đôn, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314838931

Người đại diện: Trang Minh Quân

Số 3 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108188702

Người đại diện: Trương Sỹ Sơn

Số nhà 8, ngõ 267/3 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108357284

Người đại diện: Nguyễn Xuân Đại

Tòa nhà Kim Hoàn, Lô D14, khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108368737

Người đại diện: Nguyễn Tiến Công Đoàn Thị Huế

Số 8, ngách 72/73/76 đường Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315309271

Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Hà

22-24 Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108166106

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Tầng 3, nhà B04 - Shophouse Times City, số 458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314844646

Người đại diện: Trần Việt Hùng

Số 386/15 Hoà Hảo , Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108358915

Người đại diện: Sỹ Anh Tuyên

Số 26 - Ngõ 163 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết