Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thanh Hóa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thanh Hóa do Nguyễn Hữu Thủy thành lập vào ngày 04/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thanh Hóa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thanh Hóa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thanh Hóa

Địa chỉ: Xóm Tân Lập, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105125574-001

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 04/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0105125574-001

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thanh Hóa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 37001 Thoát nước N
17 37002 Xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 3812 Thu gom rác thải độc hại N
20 38121 Thu gom rác thải y tế N
21 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
22 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
23 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
24 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
25 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
26 3830 Tái chế phế liệu N
27 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
28 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
43 46632 Bán buôn xi măng N
44 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
45 46634 Bán buôn kính xây dựng N
46 46635 Bán buôn sơn, vécni N
47 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
48 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
49 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
75 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
76 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
77 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
78 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 7710 Cho thuê xe có động cơ N
87 77101 Cho thuê ôtô N
88 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
89 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
90 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
91 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
94 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
95 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
96 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
97 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
100 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
101 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
102 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
103 79110 Đại lý du lịch N
104 79120 Điều hành tua du lịch N
105 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
106 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
107 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
108 80300 Dịch vụ điều tra N
109 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
110 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
111 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
112 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
113 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
114 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
115 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
116 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
117 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
118 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
119 85322 Dạy nghề N
120 85410 Đào tạo cao đẳng N
121 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
122 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
123 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
124 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
125 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
126 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
127 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
128 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302304389-001

Người đại diện: Đinh Thị Bích Phượng

35/19/15 KP4 Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304501907

Người đại diện: Lê Hồng Bá

879/25-879/27 Hương Lộ 2, Khu phố 8 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305469300

Người đại diện: Trần Anh Khôi

4/69 Quang Trung Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300100037-021

Người đại diện: Hồ Phước Hải

177 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101617374

Người đại diện: Nguyễn Hà Luân

P802,tầng 8,nhà A3,khu CC cao tầng làng QT Thăng Long - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310187654

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

52 Lê Văn Huân - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303221858

Người đại diện: Nguyễn Thịnh Dũng

B414 Quốc Lộ 1 Phường Đông Hưng Thuận - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304501128

Người đại diện: Nguyễn Thúy Mộng

22 Đường 29 Khu phố 2 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305469188

Người đại diện: Phạm Biên Hoà

52 Thiên Hộ Dương Phường 01 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311496038

Người đại diện: Nguyễn Quốc Lẩm

68/10 Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101617656

Người đại diện: Nguyễn Tiến Linh

Số nhà 22, tổ 5 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310187534

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Tâm

60/14 Đồng Đen - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết