Công Ty Cổ Phần Thương Mại Seiko

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Seiko do Nguyễn Văn Quý thành lập vào ngày 19/01/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Seiko.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Seiko mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SEIKO TRADE .,JSC

Địa chỉ: Cụm 2, Quỳnh Đô - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105127483

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105127483

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Seiko

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 18110 In ấn N
5 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
13 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
14 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
15 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 41000 Xây dựng nhà các loại N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
26 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 4541 Bán mô tô, xe máy N
29 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
40 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
41 5224 Bốc xếp hàng hóa N
42 7710 Cho thuê xe có động cơ N
43 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
44 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
45 82920 Dịch vụ đóng gói N