Công Ty Cổ Phần Vận Tải Bảo Yến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Bảo Yến do Phạm Quang Cường thành lập vào ngày 16/02/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vận Tải Bảo Yến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Bảo Yến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BAO YEN TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Thôn Đìa - Xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105153620

Người ĐDPL: Phạm Quang Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 16/02/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105153620

Lĩnh vực: Vận tải bằng xe buýt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Bảo Yến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
10 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
16 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
20 10720 Sản xuất đường N
21 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
22 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
23 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
24 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
25 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
27 13110 Sản xuất sợi N
28 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
29 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
30 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
31 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
32 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
33 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
34 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
35 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
36 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
46 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
47 24310 Đúc sắt thép N
48 24320 Đúc kim loại màu N
49 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
50 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
51 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
52 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
53 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
54 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
55 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
56 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
57 3812 Thu gom rác thải độc hại N
58 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
59 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 41000 Xây dựng nhà các loại N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
79 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
96 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
97 49200 Vận tải bằng xe buýt Y
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
106 79110 Đại lý du lịch N
107 79120 Điều hành tua du lịch N
108 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
109 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
110 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601120875

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

G45, tổ 18, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200809045

Người đại diện: Bùi Thị Thơm

Thôn Niêm ngoại - Xã Kỳ sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579776

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

39 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601126468

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

93/47/8, KP 8, Nguyễn ái Quốc, Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200809038

Người đại diện: Lê Văn Cường

Số 74 Trần Hưng Đạo - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579695

Người đại diện: Ngô Minh Quang

196 Thanh Thuỷ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601126404

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

27D, tổ 4, KP 3 , Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808997

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Số 98/182 Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579913

Người đại diện: Hoàng Minh Viễn

Lô 33 B2.2 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết