Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh do Đỗ Văn Dũng thành lập vào ngày 21/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Yamaguchi Viet Nam Joint Stock Company - Ho Chi Minh City Branch

Địa chỉ: Lầu 9, Tòa Nhà Vietcomreal, Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105165087-002

Người ĐDPL: Đỗ Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0105165087-002

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10611 Xay xát N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
52 11020 Sản xuất rượu vang N
53 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
54 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
55 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
56 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
57 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
58 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
59 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
60 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
61 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
62 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
63 20222 Sản xuất mực in N
64 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
65 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
66 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
67 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
68 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
69 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
70 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
71 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
73 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
74 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
75 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
76 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
77 26520 Sản xuất đồng hồ N
78 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
79 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
80 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
81 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
82 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
83 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
85 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
86 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
87 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
88 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
89 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
90 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
91 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
92 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
93 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
94 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
95 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
96 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
97 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
98 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
99 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
100 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
101 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
102 28230 Sản xuất máy luyện kim N
103 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
104 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
105 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
106 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
107 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
108 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
109 29100 Sản xuất xe có động cơ N
110 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
111 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
112 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
113 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
114 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
115 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
116 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
117 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
118 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
119 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
120 3812 Thu gom rác thải độc hại N
121 38121 Thu gom rác thải y tế N
122 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
123 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
124 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
125 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
126 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
127 3830 Tái chế phế liệu N
128 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
129 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
130 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
131 41000 Xây dựng nhà các loại N
132 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
134 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
135 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
136 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
137 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
138 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
139 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
141 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
143 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
145 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
146 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
150 4541 Bán mô tô, xe máy N
151 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
152 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
153 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
154 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
155 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
160 46101 Đại lý N
161 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
162 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
163 46202 Bán buôn hoa và cây N
164 46203 Bán buôn động vật sống N
165 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
166 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
167 46310 Bán buôn gạo N
168 4632 Bán buôn thực phẩm N
169 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
170 46322 Bán buôn thủy sản N
171 46323 Bán buôn rau, quả N
172 46324 Bán buôn cà phê N
173 46325 Bán buôn chè N
174 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
175 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
176 4633 Bán buôn đồ uống N
177 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
178 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
179 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
180 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
181 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
182 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
183 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
184 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
185 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
186 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
187 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
188 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
189 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
190 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
191 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
192 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
193 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
194 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
195 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
196 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
197 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
198 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
199 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
200 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
201 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
202 46612 Bán buôn dầu thô N
203 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
204 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
205 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
206 46621 Bán buôn quặng kim loại N
207 46622 Bán buôn sắt, thép N
208 46623 Bán buôn kim loại khác N
209 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
210 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
212 46632 Bán buôn xi măng N
213 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
214 46634 Bán buôn kính xây dựng N
215 46635 Bán buôn sơn, vécni N
216 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
217 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
218 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
219 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
220 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
221 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
222 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
223 46694 Bán buôn cao su N
224 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
225 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
226 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
227 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
228 46900 Bán buôn tổng hợp N
229 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
275 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
276 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
277 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
278 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
279 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
280 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
281 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
282 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
283 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
284 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
285 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
286 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
287 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
288 49400 Vận tải đường ống N
289 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
290 50111 Vận tải hành khách ven biển N
291 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
292 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
293 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
294 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
295 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
296 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
297 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
298 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
299 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
300 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
301 51100 Vận tải hành khách hàng không N
302 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
303 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
304 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
305 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
306 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
307 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
308 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
309 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
310 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
311 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
312 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
313 5224 Bốc xếp hàng hóa N
314 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
315 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
316 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
317 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
318 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
319 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
320 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
321 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
322 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
323 53100 Bưu chính N
324 53200 Chuyển phát N
325 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
326 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
327 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
328 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
329 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
330 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
331 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
332 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
333 75000 Hoạt động thú y N
334 7710 Cho thuê xe có động cơ N
335 77101 Cho thuê ôtô N
336 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
337 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
338 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
339 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
340 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
341 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
342 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
343 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
344 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
345 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
346 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
347 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
348 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
349 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
350 85322 Dạy nghề N
351 85410 Đào tạo cao đẳng N
352 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
353 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
354 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
355 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
356 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306149617

Người đại diện: Lý Diệm Băng

62 Huỳnh Khương An Phường 05 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309123977

Người đại diện: Nguyễn Thành Loa

41 Đường D2, Cư xá Văn Thánh Bắc - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304589482

Người đại diện: Phan Công Trực

149/110 Đường TTN 17 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311823246

Người đại diện: Đào Thị Oanh

40 BIs Hồ Hảo Hớn - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304763701

Người đại diện: Ngô Ngọc Thành

825/18 Trường Chinh Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101929398

Người đại diện: Hồ Lê Quý

Số 8, ngõ 116, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306148444

Người đại diện: Nguyễn Chánh Thi

Số 31, Đường số 11 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309112164

Người đại diện: Đào Thị Thu Hiền

47/66 Bùi Đình Túy Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304592277

Người đại diện: Trương Hữu Đức

761 Nguyễn ảnh Thủ KPA4 Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311823045

Người đại diện: Trần Thị Mẫn

02-04 Alexandre de Rhodes - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304763959

Người đại diện: Đinh Văn Hùng

36 Tây Thạnh Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101929359

Người đại diện: Nguyễn Duy Linh

Số 11 Ngõ 58/3/22 Trần Bình Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết