Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam do Đỗ Xuân Minh thành lập vào ngày 28/02/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: YAMAGUCHI VIET NAM .,JSC

Địa chỉ: Thôn Minh Hòa 2 - Huyện Hoài Đức - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105165087

Người ĐDPL: Đỗ Xuân Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105165087

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Yamaguchi Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01230 Trồng cây điều N
4 01240 Trồng cây hồ tiêu N
5 01260 Trồng cây cà phê N
6 01270 Trồng cây chè N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01490 Chăn nuôi khác N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
15 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 18200 Sao chép bản ghi các loại N
26 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
27 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
32 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
33 24310 Đúc sắt thép N
34 24320 Đúc kim loại màu N
35 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
36 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
37 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
38 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
39 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
40 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
45 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
46 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
47 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
48 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
55 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
56 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
57 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
58 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
59 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
60 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
61 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
66 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
67 3830 Tái chế phế liệu N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
115 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
116 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
117 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
120 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
121 5224 Bốc xếp hàng hóa N
122 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
123 53200 Chuyển phát N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 5590 Cơ sở lưu trú khác N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
131 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
132 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
133 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
134 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
135 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
137 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
138 93190 Hoạt động thể thao khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700711075-002

33 Đại Lộ Tư Do, KCN Việt- Sing (CN Công Ty TNHH SAKATA INX) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400539727

Lô 56 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200763270

Người đại diện: Vũ Văn Trường

Số 9/64 Nghĩa xá - Phường Nghĩa xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600953930

Người đại diện: Phạm Thị Kim Huệ

Số 17/3V, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700843667

Đường số 1, KCN Đồng An - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200763337

Người đại diện: Trương Thị Hạnh

Số 26C An Trì - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400539734

148 Nguyễn Lương Bằng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600954123

Người đại diện: Vũ Văn Tuệ

999 Tổ 15 Khu 10 , TT - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700843346

Người đại diện: Nguyễn Phạm Thuý Linh

Số 496, Tổ 2, ấp 3 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết