Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Trường Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Trường Thịnh do Võ Xuân Hậu thành lập vào ngày 16/03/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Trường Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Trường Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUONG THINH TRADING INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK

Địa chỉ: Số 10, ngách 3, ngõ 204, phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105197152

Người ĐDPL: Võ Xuân Hậu

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105197152

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Trường Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
28 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
29 05200 Khai thác và thu gom than non N
30 07100 Khai thác quặng sắt N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
33 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 41000 Xây dựng nhà các loại N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
58 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
59 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
60 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
66 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
67 6910 Hoạt động pháp luật N
68 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
69 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
70 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
71 7710 Cho thuê xe có động cơ N
72 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1201446082

Người đại diện: Từ Hoàng Trọng Diễn

Số 614B ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200320648

Người đại diện: Trần Tuấn Bảo

Tổ 1 Phường YênThịnh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701820673

Người đại diện: Nguyễn Thị Luyến

Tổ 8A, khu 2B - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100262495

Tổ 3, thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200320750

Người đại diện: Nguyễn Phi Điệp

SN 16 Đường Đoàn Thị Điểm - Tổ 25 Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701820722

Người đại diện: Phạm Văn Chiến

Tổ 1, khu 8 - Phường Vàng Danh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201446117

Người đại diện: Thái Thanh Minh

Số 14A Tỉnh Lộ 870B, ấp 2 - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500558445

Người đại diện: UNT Phú Xuân

PX - Xã Phú Xuân - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100262713

Người đại diện: Kiều Ngọc Lễ

Tổ 13, thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311910379-001

Người đại diện: Đặng Hữu Tiến

Số 06 ấp Hưng Hòa - Xã Long Hưng - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200324554

Đường Trần Phú, thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500558438

Người đại diện: UNT Tân Phong

TP - Xã Tân Phong - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết