Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Thiên Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Thiên Long do Trương Duy Thắng thành lập vào ngày 21/03/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Thiên Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Thiên Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TL IDT.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 457 đường Phúc Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105204177

Người ĐDPL: Trương Duy Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105204177

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Thiên Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 06100 Khai thác dầu thô N
9 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
10 07100 Khai thác quặng sắt N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
18 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
38 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
39 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
52 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
53 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
56 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
57 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
58 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 41000 Xây dựng nhà các loại Y
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 4633 Bán buôn đồ uống N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
89 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
96 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
99 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
100 85100 Giáo dục mầm non N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702684652

Người đại diện: Trần Văn Quyết

Số 395/16, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801127998

Người đại diện: Bùi Quốc Đạt

Số nhà 97, Thôn Phú Nguyên - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301523249

Người đại diện: Đoàn Trung Hữu

324 Chi Lăng - Phường Phú Hiệp - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901912686

Người đại diện: Lê Duy Thắng

Nhà ông Cao Minh Tuấn, xóm 2, Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001098913

Người đại diện: Trần Văn Trưởng

Nhà ông Trưởng, thôn Phương La 1 - Xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001111158

Người đại diện: Ngô Đình Liệu

Thôn Phú Quý 2, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801128007

Người đại diện: Trần Thị Thu Giang

Tổ 5, khu phố Phú Cường - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702685342

Người đại diện: Phạm Quốc Khiêm

Số 1, Đường Bế Văn Đàn, Khu phố Bình Đường 3, Phường An Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901912647

Người đại diện: Hoàng Thị Phương

Khu C khu công nghiệp Nam Cấm, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301523841

Người đại diện: Đinh Tuấn

25 Nguyễn Văn Cừ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001098938

Người đại diện: Phạm Thị Nhài

Nhà bà Nhài, thôn Tam Lạc 2 - Xã Vũ Lạc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001110901

Người đại diện: Phạm Thị Hương Lan

Lô C5 KĐT Phước Trạch - Phước Hải, Phường Cửa Đại, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết