Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Lạnh Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Lạnh Thăng Long do Đinh Thị Hải Yến thành lập vào ngày 24/03/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Lạnh Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Lạnh Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANG LONG ICR .,JSC

Địa chỉ: Số nhà 5, tổ 43, 123 Xuân Thủy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105210558

Người ĐDPL: Đinh Thị Hải Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 24/03/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105210558

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Lạnh Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
3 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
7 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
8 05200 Khai thác và thu gom than non N
9 06100 Khai thác dầu thô N
10 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
11 07100 Khai thác quặng sắt N
12 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
13 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
17 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
18 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
22 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
24 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
25 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
26 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
27 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
28 15200 Sản xuất giày dép N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 19100 Sản xuất than cốc N
37 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
38 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
39 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
42 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
43 24310 Đúc sắt thép N
44 24320 Đúc kim loại màu N
45 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
49 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
50 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
51 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
53 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
58 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
61 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
62 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
63 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
64 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
65 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
66 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
67 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
68 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
69 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
70 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
71 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
72 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
73 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
74 3812 Thu gom rác thải độc hại N
75 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
76 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
92 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 4541 Bán mô tô, xe máy N
95 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
96 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 46101 Đại lý N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
131 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
132 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
133 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
134 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
135 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
136 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
137 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
138 73100 Quảng cáo N
139 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
140 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
143 79110 Đại lý du lịch N
144 79120 Điều hành tua du lịch N
145 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
146 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
147 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
148 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
149 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
150 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
151 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
152 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
153 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
154 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
155 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
156 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
157 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
158 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
159 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
160 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601869248

Nguyễn Văn Cừ - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400654889

Người đại diện: Lê Thị Như Phượng

405/2- Lê Duẩn - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701509464

Người đại diện: Nguyễn Thị Tố Tâm

Số 144, khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600921625-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hưng

036, Đường Bùi Văn Hòa, Tổ 1, Kp3, Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701509432

Người đại diện: Hà Minh Lộc

Số 300/41A, đường Phạm Ngọc Thạch, khu 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400654896

Người đại diện: Thái Kế Lý

K255 H17/40D Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601028132-001

Người đại diện: Mai Đức Vĩnh Lộc

ấp 1, xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400654984

Người đại diện: Hồ Thị Minh Trang

Lô 109 Phùng Hưng - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701509369

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số 531 đường ĐT743, Khu phố 8 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết