Công Ty TNHH Lexfas

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lexfas do Lê Xuân Chanh thành lập vào ngày 13/04/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lexfas.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lexfas mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LEXFAS CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Xuân Trạch - Xã Xuân Canh - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105257034

Người ĐDPL: Lê Xuân Chanh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105257034

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lexfas

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 13110 Sản xuất sợi N
13 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
14 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
15 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
16 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
17 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
24 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 4541 Bán mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 4633 Bán buôn đồ uống N
43 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
50 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46900 Bán buôn tổng hợp N
54 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 5224 Bốc xếp hàng hóa N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
63 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
64 6190 Hoạt động viễn thông khác N
65 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
66 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
67 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
68 73100 Quảng cáo N
69 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
70 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
71 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
72 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
73 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
74 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801353293

Người đại diện: Vũ Thị Hằng

Thôn Tân Hợp, Xã Tân Phong, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702226306

Người đại diện: Võ Đình Hà

Tổ 4, Ấp Cây Sao, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702226225

Người đại diện: Võ Hồng Nghĩa

70 Mạc Cửu, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702226313

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Huyền

Tổ 4, ấp Gành Gió, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603802538

Người đại diện: Phạm Thị Tần

VPGD: Trung tâm dịch vụ KCN Amata, đường Amata, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201647631

Người đại diện: Phạm Thị Yến Oanh

Ấp Phong Thuận, Xã Tân Mỹ Chánh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603802520

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nam

898 Nguyễn Ái Quốc, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603802584

Người đại diện: Chu Mạnh Tám

182, đường D1- khu đô thị mới Long Thọ (HUD), Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702226352

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

Số 95, đường Hoàng Văn Thụ, khu phố 5, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602145318

Người đại diện: Phạm Văn Long

Số 02, Tổ 6, Khóm 1, Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300867760

Người đại diện: Phan Lê Phương Uyên

522 Quang Trung, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300867753

Người đại diện: Đỗ Thị Kha

Hẻm 106 Trần Cao Vân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết