Công Ty Cổ Phần Meci Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Meci Việt Nam do Mai Đức Tuấn thành lập vào ngày 19/04/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Meci Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Meci Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Meci Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1A, ngõ 12/2/5 Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105263905

Người ĐDPL: Mai Đức Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105263905

Lĩnh vực: Khai thác quặng sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Meci Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
21 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 23941 Sản xuất xi măng N
28 23942 Sản xuất vôi N
29 23943 Sản xuất thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
35 24310 Đúc sắt thép N
36 24320 Đúc kim loại màu N
37 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
40 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
43 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
46 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
48 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
49 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
50 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
51 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
52 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
53 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
54 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
55 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
56 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
57 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
58 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
59 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
60 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
61 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
62 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
63 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
64 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
65 28230 Sản xuất máy luyện kim N
66 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
67 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
68 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
69 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
70 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
71 35302 Sản xuất nước đá N
72 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
73 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
74 37001 Thoát nước N
75 37002 Xử lý nước thải N
76 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
80 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
82 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
84 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4633 Bán buôn đồ uống N
101 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
102 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
105 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
106 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
107 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
108 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
109 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
110 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
111 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
112 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
113 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
118 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
119 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
120 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
121 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
122 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
123 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
124 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
125 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
126 46612 Bán buôn dầu thô N
127 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
128 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
129 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
130 46621 Bán buôn quặng kim loại N
131 46622 Bán buôn sắt, thép N
132 46623 Bán buôn kim loại khác N
133 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
134 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
136 46632 Bán buôn xi măng N
137 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
138 46634 Bán buôn kính xây dựng N
139 46635 Bán buôn sơn, vécni N
140 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
141 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
142 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
144 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
145 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
146 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
147 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
156 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
157 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
158 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
165 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
166 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
167 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 7710 Cho thuê xe có động cơ N
170 77101 Cho thuê ôtô N
171 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
172 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
173 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
174 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
175 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
176 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
177 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
178 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
179 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
180 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
181 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
182 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
183 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
184 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
185 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
186 79110 Đại lý du lịch N
187 79120 Điều hành tua du lịch N
188 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
189 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
190 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
191 80300 Dịch vụ điều tra N
192 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
193 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
194 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
195 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
196 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302521175

Người đại diện: Nguyễn Chí Công

1333/47 Huỳnh Tấn Phát KP4 Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312288344

Người đại diện: Đậu Khắc Tuyên

14 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310075196

Người đại diện: Trần Ngọc Du

236/23 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308080618

Người đại diện: Nguyễn Hàm Hạnh

50A Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101688745

Người đại diện: Đỗ Thị Minh Hoa

Số 14/2 ngách 1/31 Bùi Xương Trạch Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309372772

Người đại diện: Lê Đình Huy

1267 Quốc Lộ 1A KP.01 Phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302521305

Người đại diện: Onishi Shinji

Lô Cr3-3, Lầu 10, Tòa Nhà Beautiful SaiGon, Nguyễn Khắc Viện - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310075171

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Hương

43/22/20 Đường Số 10 Phường 08 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312288489

Người đại diện: Lê Ngọc Thương

Lầu 18 Tòa nhà Saigon Riverside, Số 2A-4A Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308078658

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

123 Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101689185

Người đại diện: Phan Quốc Anh

Số 14, ngõ 219, phố Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309372726

Người đại diện: Mai Xuân Thắng

46/8 Quốc Lộ 1A KP.04 Phường Tân Hưng Thuận - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết