Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Chuyển Giao Công Nghệ Bách Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Chuyển Giao Công Nghệ Bách Khoa do Trịnh Xuân Anh thành lập vào ngày 22/04/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Chuyển Giao Công Nghệ Bách Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Chuyển Giao Công Nghệ Bách Khoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bach Khoa Consultancy And Technology Transfer One Member Company Limited

Địa chỉ: Tầng 2, nhà A17, số 17 Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105275259

Người ĐDPL: Trịnh Xuân Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105275259

Lĩnh vực: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Chuyển Giao Công Nghệ Bách Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
11 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
12 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
14 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
15 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
16 20222 Sản xuất mực in N
17 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
19 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
21 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
22 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
23 21001 Sản xuất thuốc các loại N
24 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
25 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
26 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
27 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
28 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
29 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
30 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
31 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
32 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
33 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 23941 Sản xuất xi măng N
36 23942 Sản xuất vôi N
37 23943 Sản xuất thạch cao N
38 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
39 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
40 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
41 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
42 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
43 24310 Đúc sắt thép N
44 24320 Đúc kim loại màu N
45 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
46 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
47 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
48 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
49 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
50 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
51 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
54 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
55 29100 Sản xuất xe có động cơ N
56 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
57 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
58 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
59 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
60 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
61 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
62 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
63 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
64 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
65 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
66 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
67 35101 Sản xuất điện N
68 35102 Truyền tải và phân phối điện N
69 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55101 Khách sạn N
134 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
137 6190 Hoạt động viễn thông khác N
138 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
139 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
140 62010 Lập trình máy vi tính N
141 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Y
142 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
143 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
144 63120 Cổng thông tin N
145 63210 Hoạt động thông tấn N
146 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
147 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
148 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
149 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
150 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
151 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
152 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
153 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
154 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
168 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
169 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 75000 Hoạt động thú y N
171 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
172 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
173 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
174 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
175 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
176 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
177 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
178 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
179 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
180 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
181 85322 Dạy nghề N
182 85410 Đào tạo cao đẳng N
183 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
184 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
185 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
186 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
187 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700849737

Người đại diện: Phạm Văn Nam

Thôn 7 Cao Hào , Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900875114

Người đại diện: Lý Thị Thêm

Số 81, tổ 4, khối 10, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500632246

Người đại diện: Thái Hữu Công

Số nhà 122, Đường Lê Duẩn, Tổ 1, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101590779

Người đại diện: Đào Ái Nhi

Số 06 đường Thành Thái, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700263812

Người đại diện: La Thị Thuyền

Thôn Tin Đồn - Xã Thượng Giáo - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700849649

Người đại diện: Đặng Thị Thu Trang

Tổ dân phố Đường Ấm, Phường Lam Hạ, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800923283

Người đại diện: Lê Quốc Anh

tổ 4, Thị Trấn Nguyên Bình, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900875153

Người đại diện: Nguyễn Tùng Nam

Lô 399, khu B, Khu tái định cư bến xe xưởng gỗ, khối 3, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500632380

Người đại diện: Bạc Cầm Đông

Bản Phố, Xã Huy Bắc, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101590786

Người đại diện: Trần Minh Phương

Thôn Tân Dương, Xã Nhơn An, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700263844

Người đại diện: Nghiệp Thị Phượng

Tổ Khuổi Thuổm - Xã Huyền Tụng - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800923332

Người đại diện: Hoàng Văn Sản

Số nhà 022, tổ 7 , Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết