Công Ty TNHH Cao Hợp Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cao Hợp Phát do Trương Văn Sỹ thành lập vào ngày 26/04/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cao Hợp Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cao Hợp Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CAO HOP PHAT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 20, đường Xuân Đỉnh - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105279373

Người ĐDPL: Trương Văn Sỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105279373

Lĩnh vực: Sản xuất hoá chất cơ bản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cao Hợp Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
3 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
4 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản Y
7 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
12 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 3812 Thu gom rác thải độc hại N
17 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
18 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
33 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
36 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N
50 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
54 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
55 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
56 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
57 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
58 7710 Cho thuê xe có động cơ N
59 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
60 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
61 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100956714

ấp Chánh, xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603280585

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ

Số 2, tổ 8, KP 4 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300485870

Khu đất mới - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801597127

Người đại diện: Văn Đình Đạt

Số nhà 81, đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501047251

Người đại diện: Lê Cảnh Dũng

Số 573/15 Bình Giã - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690569

Người đại diện: Phạm Minh Phước

Lô 3/32 Dương Vân Nga - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100956707

ấp 4 xã Bình Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603280539

Người đại diện: Trần Thụy Duy Len

Số 310, tổ 3, ấp Bàu Cối - Xã Bảo Quang - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801597085

Xã Hải Hà - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300485849

Cẩm Giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501050800

Người đại diện: Nguyễn Vạn Lý

Số 16/15/11 Xô Viết Nghệ Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100956697

Khu II, ấp Chợ, xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết