Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hưng Nguyên Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hưng Nguyên Việt Nam do Lê Đình Tứ thành lập vào ngày 26/04/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hưng Nguyên Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hưng Nguyên Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUNG NGUYEN VIET NAM.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 14, ngách 102, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105280851

Người ĐDPL: Lê Đình Tứ

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105280851

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hưng Nguyên Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 18110 In ấn N
8 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
9 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
10 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 41000 Xây dựng nhà các loại Y
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 43110 Phá dỡ N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
22 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
23 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
24 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
33 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
36 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
37 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
38 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
39 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
40 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
41 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
42 73100 Quảng cáo N
43 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
44 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
45 79110 Đại lý du lịch N
46 79120 Điều hành tua du lịch N
47 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
48 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
49 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
50 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
51 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
52 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N