Công Ty CP Kỹ Thuật Và Xây Dựng Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Kỹ Thuật Và Xây Dựng Việt do Nguyễn Tiến Dũng thành lập vào ngày 09/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Kỹ Thuật Và Xây Dựng Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Kỹ Thuật Và Xây Dựng Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VICOEN .,JSC

Địa chỉ: Thôn Thiên Mã - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105300138

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105300138

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Kỹ Thuật Và Xây Dựng Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
8 02210 Khai thác gỗ N
9 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
10 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
22 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
23 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
24 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
35 24310 Đúc sắt thép N
36 24320 Đúc kim loại màu N
37 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
45 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
46 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
47 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
48 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
49 26520 Sản xuất đồng hồ N
50 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
51 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
52 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
55 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
56 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
57 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
61 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
62 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
63 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
64 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
65 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
66 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
67 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
68 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
69 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
70 28230 Sản xuất máy luyện kim N
71 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
72 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
73 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
74 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
75 29100 Sản xuất xe có động cơ N
76 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
77 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
78 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
79 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
80 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
81 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
82 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32200 Sản xuất nhạc cụ N
87 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
88 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
89 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
90 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
91 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
92 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
93 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
94 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
95 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
96 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
97 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
98 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
99 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
102 3812 Thu gom rác thải độc hại N
103 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 3830 Tái chế phế liệu N
106 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
107 41000 Xây dựng nhà các loại N
108 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
109 42200 Xây dựng công trình công ích N
110 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
111 43110 Phá dỡ N
112 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
113 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
116 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
117 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
120 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 4541 Bán mô tô, xe máy N
122 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
123 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
149 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
150 5224 Bốc xếp hàng hóa N
151 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
152 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
154 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
155 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
156 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
157 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
158 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
159 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
160 73100 Quảng cáo N
161 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
162 7710 Cho thuê xe có động cơ N
163 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
167 79110 Đại lý du lịch N
168 79120 Điều hành tua du lịch N
169 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
170 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
171 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
172 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
173 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
174 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
175 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
176 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
177 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
178 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
180 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
181 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
182 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
183 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
184 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
185 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
186 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
187 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
188 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801410722

Người đại diện: Dương Quang Triệu

17C3 Khu đô thị mới Thiên Lộc, KV Thạnh Thắng - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601303501-002

Người đại diện: Trần Duy Nhân

Km 56+450, Quốc Lộ 51 - Xã Tân Hải - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301033727

11 Tôn Đức Thắng - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702492982

Người đại diện: Lê Hữu Tịnh

Thửa đất số 303, Tờ bản đồ số 251, Khu dân cư Việt Sing - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603465466

Người đại diện: Võ Văn Tư

Số 269/15, Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hoà, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105571554-001

Người đại diện: Trần Văn Dũng

48, đường B12, KDC 91B - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702005353

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thành

Số 244, đường Trần Phú, khu phố 9 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312255821-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hằng

10/55 Kha Vạn Cân - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702493048

Người đại diện: Cao Thanh Mỹ

Số 293/27, đường Huỳnh Văn Lũy, tổ 56, khu phố 6 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301034544

Thị trấn Phong Điền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603466597

Người đại diện: Trần Quang Trung

số 856, KP1, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200625806-001

Người đại diện: Trương Thị Mỹ Hằng

Phòng số 203, tòa nhà 351, số 351, tổ 14, khu vực Bình Nhựt - Phường Long Hòa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết