Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Rpt Quang Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Rpt Quang Trung do Nguyễn Đình Minh thành lập vào ngày 11/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Rpt Quang Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Rpt Quang Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: QUANG TRUNG RPT.,JSC

Địa chỉ: Số 93B, phố Trần Quang Diệu - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105302382

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105302382

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Rpt Quang Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 07100 Khai thác quặng sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
10 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
11 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
12 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
28 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
29 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
30 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
31 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
32 29100 Sản xuất xe có động cơ N
33 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
34 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
35 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 41000 Xây dựng nhà các loại N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42200 Xây dựng công trình công ích N
41 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
42 43110 Phá dỡ N
43 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
44 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 4541 Bán mô tô, xe máy N
54 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
55 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 6190 Hoạt động viễn thông khác N
78 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
79 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
80 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 73100 Quảng cáo N
83 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
84 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
88 79110 Đại lý du lịch N
89 79120 Điều hành tua du lịch N
90 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
95 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N