Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhật Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhật Cường do Võ Thị Huệ thành lập vào ngày 25/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhật Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhật Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NHAT CUONG DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Thôn Nhật Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105328729

Người ĐDPL: Võ Thị Huệ

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105328729

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhật Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
38 05200 Khai thác và thu gom than non N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
41 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
52 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
53 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
54 10720 Sản xuất đường N
55 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
56 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
57 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
58 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
60 11020 Sản xuất rượu vang N
61 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
62 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
63 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
64 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
65 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
66 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
67 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
68 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 41000 Xây dựng nhà các loại Y
72 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 4633 Bán buôn đồ uống N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
116 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 73100 Quảng cáo N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
122 82920 Dịch vụ đóng gói N
123 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400912477

Người đại diện: Lương Xuân Hùng

Thôn Trại Thập, Xã Tân Lập, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316897354

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thủy Trúc

Lầu 22 Tòa nhà E-Town, 11 Đoàn Văn Bơ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316896470

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

185/26 Đường Thạnh Xuân 52, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316897393

Người đại diện: Cao Thị Thanh Trà

24/2A Ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316897611

Người đại diện: Huỳnh Quốc Oai

Lầu 2, Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316897604

Người đại diện: Đào Duy Tùng

33/26 đường số 9, Khu phố 4, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316897428

Người đại diện: Phạm Phú Thịnh

36/10F Lê Thị Lơ, Ấp Thới Tây 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316897629

Người đại diện: Whitelaw Granger Brewster

Tầng 10, số 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402102393

Người đại diện: Hoàng Thúc Bình

126 - 128 Nguyễn Phước Tần, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202107066

Người đại diện: Lê Thị Xuân

Số 6/176 phố Cấm, Phường Gia Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316896431

Người đại diện: Lê Bích Đào

86/34/3, Đường Số 14, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316896713

Người đại diện: Cao Đắc Ninh

373/22/7 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết