Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dũng Fat

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dũng Fat do Kiều Tuấn Dũng thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dũng Fat.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dũng Fat mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DFCON.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 32, ngõ 44, ngách 46/12 phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105339262

Người ĐDPL: Kiều Tuấn Dũng

Giấy phép kinh doanh: 0105339262

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Dũng Fat

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
3 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
6 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
7 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 41000 Xây dựng nhà các loại N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 43110 Phá dỡ N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
22 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
23 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
24 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
25 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
26 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
27 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
28 79110 Đại lý du lịch N
29 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
30 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N