Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Gia Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Gia Huy do Lê Xuân Khoa thành lập vào ngày 01/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Gia Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Gia Huy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GIA HUY SDTI., JSC

Địa chỉ: Thôn Gia Vĩnh - Xã Thanh Thùy - Huyện Thanh Oai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105341208

Người ĐDPL: Lê Xuân Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105341208

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Gia Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
3 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
4 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
5 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
6 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
7 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
10 26520 Sản xuất đồng hồ N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
13 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
14 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
15 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
16 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
17 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
18 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
19 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
20 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
21 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
22 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
23 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
24 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
25 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
26 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
27 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
28 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
29 28230 Sản xuất máy luyện kim N
30 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
31 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
32 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
33 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
34 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
35 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
36 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
37 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
38 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
39 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
40 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
41 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 41000 Xây dựng nhà các loại N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
76 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 5224 Bốc xếp hàng hóa N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 6190 Hoạt động viễn thông khác N
81 62010 Lập trình máy vi tính Y
82 6910 Hoạt động pháp luật N
83 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
86 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
87 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
88 73100 Quảng cáo N
89 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
90 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
91 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85410 Đào tạo cao đẳng N
98 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
99 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
100 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
101 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
102 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
103 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
104 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301026733

Người đại diện: Trương Văn Lân

Số 75 đường 30/4, Phường 3, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601143450

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy

Thôn Vĩnh Trị, Xã Yên Trị, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801250386

Người đại diện: Đỗ Văn Tĩnh

Số nhà 420, phố Nguyễn Lương Bằng, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401954451

Người đại diện: Nguyễn Quốc Việt

Số 30 Bá Giáng 7, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400347871

Người đại diện: Phạm Văn Biên

Thôn 7 - Xã Nam Bình - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301026807

Người đại diện: Bùi Đình Khắc

29B, đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801250393

Người đại diện: Trương Đình Khải

Cầu Di Linh, Xã Hoàng Hanh, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401954469

Người đại diện: Trương Hồng Vị Thúy

187A đường Phan Đăng Lưu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601143563

Người đại diện: Đinh Thị Minh Nguyệt

Khu phố 1, Thị Trấn Quỹ Nhất, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001213029

TT Cái Nước - Thị trấn Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400347864

Người đại diện: Bùi Văn Duy

Bon Bu N'Đơ, Thôn 6 - Xã Đắk R-Tíh - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301026839

Người đại diện: Nguyễn Lê Anh Kiệt

156, ấp Tân Thông 1, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết