Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Yên Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Yên Hưng do Nguyễn Văn Tố thành lập vào ngày 08/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Yên Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Yên Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: YEN HUNG CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

Địa chỉ: Số nhà 60A, ngõ 2 khu Cầu Bươu - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105351407

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tố

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105351407

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Yên Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02210 Khai thác gỗ N
30 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
31 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
42 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
43 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
44 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
45 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
46 08930 Khai thác muối N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
51 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
52 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
58 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
106 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
107 79110 Đại lý du lịch N
108 79120 Điều hành tua du lịch N
109 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800809015

Người đại diện: Trần Thị Tần

khu đô thị mới Minh Tân - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600161087

Người đại diện: Đoàn Minh Sơn

Xóm 6 - Xã Nam Mỹ - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000453025

Người đại diện: Trương Văn Quang

Thôn Tân Phú - Xã Ea Tóh - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701456709

Người đại diện: Phan Trọng Thu

Số 88, ấp Kim Quy B - Xã Vân Khánh - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400224912

Bình Hiệp B - Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101275203

Người đại diện: Nguyễn Quang Định

ấp 1 - Xã Thạnh An - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800809103

Người đại diện: Phạm Huy Thân

thôn La Tỉnh, Thị Trấn Tứ Kỳ - Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600333709

Người đại diện: Đỗ Quý Mão

Nhà máy gạch Trung Nghĩa, Xã Yên Trung, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000453032

Người đại diện: Nguyễn Đức Toàn

Buôn EaSang - EaHding - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701456699

Người đại diện: Bùi Đức Long

Số 1 Nguyễn Văn Nhị, Khu Phố 5 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307108613-001

Người đại diện: Đặng Nga

ấp Bình Tiền II - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400224020

Người đại diện: Dương Thanh Thủy

ấp Bình Thành 2 - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết