Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Pt Tam Nông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Pt Tam Nông do Phan Tân Hưng thành lập vào ngày 16/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Pt Tam Nông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Pt Tam Nông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAM NONG .,JSC

Địa chỉ: Thôn Đồi Chè - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105365223

Người ĐDPL: Phan Tân Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105365223

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Pt Tam Nông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
4 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
8 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
9 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
13 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 07100 Khai thác quặng sắt N
16 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
17 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
25 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
26 11020 Sản xuất rượu vang N
27 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 13110 Sản xuất sợi N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
45 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
48 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
50 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
56 3812 Thu gom rác thải độc hại N
57 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
58 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
61 41000 Xây dựng nhà các loại N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
83 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
91 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
92 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
93 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
94 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 79110 Đại lý du lịch N
97 79120 Điều hành tua du lịch N
98 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
99 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
100 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
101 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200831925

Người đại diện: Phạm Thị Lan

Số 126 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701419549

Người đại diện: Đặng Quang Vinh

33/5 ấp Trung Thắng, xã Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800294001

Người đại diện: Lê Mỹ Hiệp

59/B, Khu 1, ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200832132

Người đại diện: Đỗ Mạnh Hùng

Thôn Quán rẽ - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701419475

Người đại diện: Phạm Thị Khánh Tường

Số 47A, khu phố Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601574237

Người đại diện: Đạo Văn Líp

32A/34B, KP 5, Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200832125

Người đại diện: Phạm Thị Huyền

Khu Tiểu bàng - Phường Bàng la - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701414290

Người đại diện: Chu Văn Hiệp

Thửa đất số 306, Tờ bản đồ số 30, ấp Phú Bình - Xã An Lập - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601574519

Người đại diện: Nguyễn Châu Tấn

62/29/2C, KP 4, Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết