Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bảo Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bảo Gia do Nguyễn Văn Chung thành lập vào ngày 22/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bảo Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bảo Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BAOGIAGROUP.,JCS

Địa chỉ: Tầng 10, Tòa nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Kiệt - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105372608

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105372608

Lĩnh vực: Khai thác quặng sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bảo Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
5 07100 Khai thác quặng sắt Y
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 5914 Hoạt động chiếu phim N
13 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
14 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
15 6190 Hoạt động viễn thông khác N
16 62010 Lập trình máy vi tính N
17 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
18 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
19 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
20 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
21 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
22 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
23 85100 Giáo dục mầm non N
24 85200 Giáo dục tiểu học N
25 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
26 8532 Giáo dục nghề nghiệp N