Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Nam Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Nam Phương do Trương Thành Vinh thành lập vào ngày 24/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Nam Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Nam Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NAM PHUONG INVESTMENT AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số nhà 12, phố Cửa Bắc - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105378818

Người ĐDPL: Trương Thành Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105378818

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Nam Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
9 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
32 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
33 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
38 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
39 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
40 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
41 5224 Bốc xếp hàng hóa N
42 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
43 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
45 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
46 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
47 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
48 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
49 6910 Hoạt động pháp luật N
50 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
51 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
52 73100 Quảng cáo N
53 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
54 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
55 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
56 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
57 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
58 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
59 79110 Đại lý du lịch N
60 79120 Điều hành tua du lịch N
61 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
62 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
63 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
64 82920 Dịch vụ đóng gói N
65 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
67 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
68 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
69 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N