Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Apm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Apm do Nguyễn Văn Phẳng thành lập vào ngày 27/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Apm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Apm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: APM TTS., JSC

Địa chỉ: Số 15, ngách 148/16, đường Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105380895

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phẳng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105380895

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Apm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
8 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
12 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
13 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
14 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
15 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
16 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
21 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
22 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
24 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
25 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
26 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
27 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
30 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
37 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
38 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
39 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
40 28230 Sản xuất máy luyện kim N
41 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
42 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
43 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
44 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
51 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 3812 Thu gom rác thải độc hại N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
67 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
68 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100624911

Người đại diện: Nguyễn Trung Tính

Tổ 11, Ấp Sa Bình, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702147301

435 tổ 12, ấp Thứ Nhất, Xã Tây Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502311942

Người đại diện: Lê Văn Việt

Tổ 19, ấp Thị Vải - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501068811

Người đại diện: Mai Trí Hiếu

Lô A7 KCN Bình Minh, ấp Mỹ Lợi, Xã Mỹ Hòa, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802922193

Người đại diện: Hoàng Văn Hải

Số nhà 100, Đường Lê Niệm, Phố 5, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200721556

Người đại diện: Nguyễn Văn Triết

Số 27 ơ-LK33 đường số 8, KDC 5A - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702147291

Số 304, tổ 3, ấp Thứ Nhất, Xã Tây Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501068804

Người đại diện: Hồ Thị Ngọc Phương

Số 213 ấp Phước Yên, Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100624968

Người đại diện: Phạm Thị Kiều Trang

47 Trần Quốc Tuấn, khóm 4, Phường 3, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502312015

Người đại diện: Lê Thị Thủy

ấp Tân Phú - Xã Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802921915

Người đại diện: Bùi Bá Việt

Số Nhà 94/02 Đường Tố Hữu, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200721588

Người đại diện: Nhâm Thanh Tòng

Số 194/29 Tỉnh Lộ 934, ấp Thạnh Lợi - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết