Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tm&Dv Tin Học T.H.L

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tm&Dv Tin Học T.H.L do Nguyễn Văn Tuyến thành lập vào ngày 07/07/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tm&Dv Tin Học T.H.L.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tm&Dv Tin Học T.H.L mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T.H.L COMPUTING ENGIN CO., LTD

Địa chỉ: Số 204, phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105397218

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105397218

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tm&Dv Tin Học T.H.L

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
3 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
6 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
15 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 41000 Xây dựng nhà các loại N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
35 49200 Vận tải bằng xe buýt N
36 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
40 58200 Xuất bản phần mềm N
41 6190 Hoạt động viễn thông khác N
42 62010 Lập trình máy vi tính N
43 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
44 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
45 7710 Cho thuê xe có động cơ N
46 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
47 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
48 8532 Giáo dục nghề nghiệp N