Công Ty TNHH Một Thành Viên Nature Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nature Việt do Phạm Hồng Hạnh thành lập vào ngày 12/07/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Nature Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nature Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NATURE VIET CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 72, phố Trần Xuân Soạn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105403408

Người ĐDPL: Phạm Hồng Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105403408

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nature Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
11 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
12 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
13 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
46 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
51 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
52 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
53 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 5590 Cơ sở lưu trú khác N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 6910 Hoạt động pháp luật N
103 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 79110 Đại lý du lịch N
112 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
113 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
115 85100 Giáo dục mầm non N
116 85200 Giáo dục tiểu học N
117 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
118 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
119 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
120 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313990958

Người đại diện: Nguyễn Côn

20/1 Nguyễn Trường Tộ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108345063

Người đại diện: Thân Văn Học

Tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, Khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106115353

Người đại diện: Cao Văn Ba

Thôn Tiến Tiên - Xã Tân Tiến - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108249899

Người đại diện: Hoàng Ngọc Đặng

P201, Tòa nhà Bithome, số 50, ngõ 41 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314135865

Người đại diện: Dương Minh Hải

175B Trần Tuấn Khải , Phường 05, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313926920

Người đại diện: Trần Văn Tấn

Số 93 Đường Kinh Dương Vương - Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313990468

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Số 9 Nguyễn Khoái , Phường 01, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108342552

Người đại diện: Đào Lan Hương

Tầng 3, Số 6 Phố Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106116822

Người đại diện: Nguyễn Minh Ngọc

Số 66, tổ 3 khu Xuân Hà - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108247595

Người đại diện: Đỗ Minh Tiến

Số 71 phố Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314138376

Người đại diện: Lê Quang Tồn

806 Trần Hưng Đạo, Phường 07, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313993331

Người đại diện: Thái Văn Bé út

141/29 Tôn Thất Thuyết - phường 15 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết