Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Thi Công Nam Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Thi Công Nam Việt do Vương Ngọc Đạt thành lập vào ngày 29/07/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Thi Công Nam Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Thi Công Nam Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NV MTE., JSC

Địa chỉ: Số 3, tổ 15 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105430761

Người ĐDPL: Vương Ngọc Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 29/07/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105430761

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Thi Công Nam Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
3 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
4 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
5 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
6 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
7 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
9 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
10 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
11 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
12 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
15 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
16 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
17 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
18 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
19 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
36 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
37 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
38 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
39 6190 Hoạt động viễn thông khác N
40 62010 Lập trình máy vi tính N
41 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
42 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
43 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
44 63120 Cổng thông tin N
45 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
46 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
47 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
48 7710 Cho thuê xe có động cơ N
49 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
50 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
51 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
52 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
53 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
54 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
55 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
56 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
57 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N