Công Ty Cổ Phần Vinaair

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vinaair do Quách Đình Tứ thành lập vào ngày 04/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vinaair.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinaair mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VNR .,JSC

Địa chỉ: 34/156 phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105440375

Người ĐDPL: Quách Đình Tứ

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105440375

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinaair

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
6 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
7 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
8 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
9 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
10 18110 In ấn N
11 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
12 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
13 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4541 Bán mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
46 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 46900 Bán buôn tổng hợp N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
80 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
81 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
82 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
83 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
87 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
95 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
96 59120 Hoạt động hậu kỳ N
97 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
98 5914 Hoạt động chiếu phim N
99 60100 Hoạt động phát thanh N
100 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
101 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
102 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
103 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
104 6190 Hoạt động viễn thông khác N
105 62010 Lập trình máy vi tính N
106 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
107 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
108 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
109 63120 Cổng thông tin N
110 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
111 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
112 73100 Quảng cáo N
113 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
114 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
119 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
120 79110 Đại lý du lịch N
121 79120 Điều hành tua du lịch N
122 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
123 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
124 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
125 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
127 85100 Giáo dục mầm non N
128 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
129 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
130 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
131 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
132 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
133 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
134 93190 Hoạt động thể thao khác N
135 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200609663

Người đại diện: Trần Phước Tuất

Khu Đô thị mới - Phường Quán toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700564173

Người đại diện: Trần Văn Tiến

55/3 Khu 1 - ấp 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400127868

Người đại diện: Trần Văn Được

H36 Lý Văn Tố - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200609656

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

Số 21 Khu TT Thuỷ sản Ngõ 278 Đường Đà nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700564335

Người đại diện: Lê Thị Loan

Số 162A/1, Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400129470-002

Thôn Phong Bắc Hoà Thọ - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700564293

Người đại diện: THAI LAP THANH

ấp 3 - Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200609649

Người đại diện: Đỗ Tiến Sỹ

Số 10/393 Đà Nẵng, Đoạn Xá 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết