Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam do Trịnh Quang Điệp thành lập vào ngày 10/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ROYAL RICH VIET NAM COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Thôn Bình Đà - Xã Bình Minh - Huyện Thanh Oai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105446786

Người ĐDPL: Trịnh Quang Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 10/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105446786

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Royal Rich Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
8 10720 Sản xuất đường N
9 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
10 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
11 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
12 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
13 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 11020 Sản xuất rượu vang N
15 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
18 13110 Sản xuất sợi N
19 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
20 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
21 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
22 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
23 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
24 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
25 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
26 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
27 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
28 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
29 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
30 15200 Sản xuất giày dép N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
33 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
38 18110 In ấn Y
39 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
40 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
41 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
42 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
44 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
45 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
46 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
47 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
48 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
49 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
50 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
51 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
52 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
55 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
56 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
57 24310 Đúc sắt thép N
58 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
59 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
61 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
62 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
63 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
64 26520 Sản xuất đồng hồ N
65 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
66 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
70 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
71 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
72 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
73 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
74 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
75 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
76 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
77 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
78 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
79 28230 Sản xuất máy luyện kim N
80 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
81 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
82 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
83 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
84 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
85 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
87 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
88 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
89 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
90 3830 Tái chế phế liệu N
91 41000 Xây dựng nhà các loại N
92 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
93 42200 Xây dựng công trình công ích N
94 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
95 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
101 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
102 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 4541 Bán mô tô, xe máy N
104 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
106 46310 Bán buôn gạo N
107 4632 Bán buôn thực phẩm N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
112 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
113 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
116 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 5224 Bốc xếp hàng hóa N
131 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
134 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
135 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
136 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
137 58200 Xuất bản phần mềm N
138 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
139 6190 Hoạt động viễn thông khác N
140 62010 Lập trình máy vi tính N
141 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
142 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
143 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
144 63120 Cổng thông tin N
145 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
146 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
147 73100 Quảng cáo N
148 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
149 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
150 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
152 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
153 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702171876

Người đại diện: Nguyễn Xuân Chiến

D12/9, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515969

Người đại diện: Trần Bá Thuận

25 Núi Thành - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800962465

Người đại diện: Đào Duy Cường

Số 22/70 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602976429

Người đại diện: Châu Nhật Trường

21/2, KP 5 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200554820

Người đại diện: Huỳnh Nguyên Hải

01 Hàng Cá - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702171851

Người đại diện: Văn Võ Sĩ

Số 68/2 Đường Nhà thờ Búng, Khu phố Thạnh Hòa B - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900735875

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Đường Chu Huy Mân - Xã Hưng Hòa - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516419

Người đại diện: Đỗ Thị Diệp Phương Chi

26 Nguyễn Đình Tựu - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800962472

Người đại diện: Trần Văn Thủy

Nhà ông Trần Văn Thủy, khu 3 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602977535

Người đại diện: Phan Nguyễn Ngọc Hường

Số 173/11, đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900735917

Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng

Nhà ông Mai, khối 10, - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200554926

Người đại diện: Nguyễn Hồ Sinh

thôn Lạc An, xã Ninh Thọ - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết