Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Công Nghệ Bắc Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Công Nghệ Bắc Hà do Nguyễn Thị Trang thành lập vào ngày 16/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Công Nghệ Bắc Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Công Nghệ Bắc Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BAC HA TECHNICAL SERVICES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số nhà 24, ngõ 5, đường Quỳnh Lân 2 - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105455741

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105455741

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Công Nghệ Bắc Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
8 11020 Sản xuất rượu vang N
9 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
10 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
11 15200 Sản xuất giày dép N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 18110 In ấn N
18 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
19 19100 Sản xuất than cốc N
20 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
25 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
26 24310 Đúc sắt thép N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
41 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
42 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
45 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 29100 Sản xuất xe có động cơ N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
53 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
54 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
55 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
58 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
59 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 4541 Bán mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
87 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
109 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
110 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
111 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
114 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
115 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
116 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
121 6190 Hoạt động viễn thông khác N
122 62010 Lập trình máy vi tính N
123 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
124 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
125 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 73100 Quảng cáo N
128 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
129 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
132 79110 Đại lý du lịch N
133 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
134 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
135 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
136 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
137 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
138 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
139 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
140 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
141 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
142 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
144 93190 Hoạt động thể thao khác N
145 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
146 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
147 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
148 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
149 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2000989919

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Huyền

ấp Kinh Tắc - Xã Hàm Rồng - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400035664

Người đại diện: Trần Văn Anh

Thôn Đăk Hà - xã Đăk Săk - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401848326

Người đại diện: Huỳnh Duy Khánh

648 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900864965

Người đại diện: Đào Hồng Quân

Số 42, Phố Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Ân Thi - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401848333

Người đại diện: Bùi Thị Tâm

Thửa đất số 31, tờ bản đồ số 136, Mai Đăng Chơn, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400035671

Người đại diện: Phan Minh Châu

Thôn Xuân Phong, Đức Minh - Xã Đức Minh - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000989901

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sang

Số 117, đường Trần Bình Trọng, khóm 5 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900865214

Người đại diện: Vũ Anh Tuấn

Thôn Hải Yến - Xã Hải Triều - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401848439

Người đại diện: Phạm Phú Tuấn

320C Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400035713

Người đại diện: Trần Nhật Phương

Số 97, thôn 10A - Xã Đắk Lao - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000989884

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

ấp Xẻo Lớn, xã Lâm Hải - Xã Lâm Hải - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401848862

Người đại diện: Bùi Thị Bích Ngọc

Số 7 Cô Giang, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết