Công Ty Cổ Phần Hoàng Hoa Vân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hoàng Hoa Vân do Phạm Thị Mai Phúc thành lập vào ngày 22/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hoàng Hoa Vân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hoàng Hoa Vân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOANG HOA VAN.,JSC

Địa chỉ: Thôn Phù Mã - Xã Phù Linh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105459175

Người ĐDPL: Phạm Thị Mai Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 22/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105459175

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hoàng Hoa Vân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
10 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
11 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
12 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
17 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
29 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
30 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
33 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 7710 Cho thuê xe có động cơ N