Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Hỗ Trợ Giáo Dục Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Hỗ Trợ Giáo Dục Việt Nam do Lê Huyền Trang thành lập vào ngày 25/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Hỗ Trợ Giáo Dục Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Hỗ Trợ Giáo Dục Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET NAM SEDI.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 15G, ngách 22/5, phố Lương Khánh Thiện - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105468821

Người ĐDPL: Lê Huyền Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105468821

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Hỗ Trợ Giáo Dục Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 06100 Khai thác dầu thô N
3 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
4 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
15 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
16 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
17 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
18 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
19 15200 Sản xuất giày dép N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
32 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
35 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
36 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
39 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
44 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
49 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
50 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
51 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
52 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
53 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
63 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
75 58200 Xuất bản phần mềm N
76 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
77 59120 Hoạt động hậu kỳ N
78 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
79 5914 Hoạt động chiếu phim N
80 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
81 6910 Hoạt động pháp luật N
82 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
83 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 73100 Quảng cáo N
86 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
89 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
90 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
92 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y
93 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
94 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
95 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702085260

Người đại diện: Nguyễn Tất Thành

Số 250/18, đường Đoàn Thị Điểm, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802478676

Người đại diện: Đỗ Minh Sơn

SN 18, đường Bạch Đằng, khu phố Vạn Lợi, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314660705

Người đại diện: Dương Thị Thanh Hiền

Số 109/4, Bạch Lâm 1, Xã Gia Tân 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500967478

Người đại diện: Trần Hồng Thy

Số 16D, đường 3 tháng 2 - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502277603

Người đại diện: Huỳnh Hoàng Trung

Số 190/2B Ba Cu - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702085278

Người đại diện: Lê Xuân Nhựt

Số 67 đường Lý Thường Kiệt, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500967453

Người đại diện: Huỳnh Văn Thắng

Số 9K/1 Ấp Phước Hòa, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603546210

Người đại diện: Phạm Hồng Quỳ

37, dường Ngô Quyền, khu phố 3 , Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802479038

Người đại diện: Cao Sỹ Thành

SN 246, đường Nguyễn Du, khu phố Bắc Kỳ, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502277787

Người đại diện: Lương Thành Trung

Số 134 đường 27/4 - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304383964-009

Khu cảng cá Tắc Cậu, Ấp Minh Phong, Xã Bình An, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802478997

Người đại diện: Văn Bình Tuấn

Tiểu khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết