Công Ty TNHH Tm& Xnk Yến Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm& Xnk Yến Phương do Trần Thị Phương thành lập vào ngày 30/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm& Xnk Yến Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm& Xnk Yến Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: YEN PHUONG TM& XNK COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 5, ngách 39/35, ngõ 39, phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105475392

Người ĐDPL: Trần Thị Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105475392

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm& Xnk Yến Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
3 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
6 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
10 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
11 15200 Sản xuất giày dép N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 4632 Bán buôn thực phẩm Y
15 4633 Bán buôn đồ uống N
16 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
19 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
20 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
32 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
33 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
34 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
37 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
38 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
39 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
40 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
41 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
42 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N