Công Ty Cổ Phần Blink

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Blink do Khương Văn Dũng thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Blink.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Blink mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BLINK., JSC

Địa chỉ: Cụm 5, thôn Yên - Xã Thạch Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105479421

Người ĐDPL: Khương Văn Dũng

Giấy phép kinh doanh: 0105479421

Lĩnh vực: Hoạt động hậu kỳ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Blink

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 18110 In ấn N
7 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
8 18200 Sao chép bản ghi các loại N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
13 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
16 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
17 32200 Sản xuất nhạc cụ N
18 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
19 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
53 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
54 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
59 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
60 59120 Hoạt động hậu kỳ Y
61 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
62 5914 Hoạt động chiếu phim N
63 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
64 6190 Hoạt động viễn thông khác N
65 62010 Lập trình máy vi tính N
66 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
67 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
68 63120 Cổng thông tin N
69 6910 Hoạt động pháp luật N
70 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
71 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
72 73100 Quảng cáo N
73 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
74 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
75 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
76 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
77 7710 Cho thuê xe có động cơ N
78 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
79 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
82 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
83 79110 Đại lý du lịch N
84 79120 Điều hành tua du lịch N
85 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
86 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
87 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
88 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
89 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
90 85100 Giáo dục mầm non N
91 85200 Giáo dục tiểu học N
92 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
93 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
94 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
95 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
96 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
97 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
98 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
99 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
100 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
101 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310427881

Người đại diện: Nguyễn Thúy Thục Uyên

199 Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306163957

Người đại diện: Đinh Nguyên Thái

318/47 Phạm Văn Hai Phường 5 - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304393017

Người đại diện: Lương Chí Hùng

178 Lê Quang Định - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303063591

Người đại diện: Võ Thị Lệ Huyền

13/1A Thống Nhất Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100932038

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số nhà 6, ngõ 1 phố Tôn Thất Tùng - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304391838

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tú

413 Lê Quang Định - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306162495

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hương

E77 Xuân Hồng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100933433

Người đại diện: Đỗ Thị thu Hường

Số 1 Phố Bích câu - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310153207-001

Người đại diện: Huỳnh Phi Nhạn

35 Bùi Thị Xuân - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303065165

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

441/11/27B Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường 01 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303065817

Người đại diện: Hồ Tú

109 Nguyễn Thái Sơn - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306164774

Người đại diện: Lý Thị Thùy Trinh

162A Đường Cống Lỡ - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết