Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Thôn Mới Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thái Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Thôn Mới Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thái Bình do Nguyễn Mạnh Huy thành lập vào ngày 14/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Thôn Mới Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thái Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Thôn Mới Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thái Bình mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô diện tích 2143,5 m2, thôn Đông Hưng - Xã Thái Hà - Huyện Thái Thụy - Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105481974-001

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 14/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0105481974-001

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Thôn Mới Việt Nam - Chi Nhánh Tại Thái Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01230 Trồng cây điều N
6 01240 Trồng cây hồ tiêu N
7 01270 Trồng cây chè N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
10 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0146 Chăn nuôi gia cầm N
13 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
21 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
34 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
41 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
42 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
43 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
46 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
47 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
48 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
49 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
50 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 6190 Hoạt động viễn thông khác N
74 62010 Lập trình máy vi tính N
75 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
76 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
77 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
78 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
80 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
81 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
82 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N