Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Khoa do Trần Quốc Hưng thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Khoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VAN KHOA CAT .,JSC

Địa chỉ: Số 6, ngõ 66, phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105511298

Người ĐDPL: Trần Quốc Hưng

Giấy phép kinh doanh: 0105511298

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
5 0146 Chăn nuôi gia cầm N
6 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
7 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
14 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 41000 Xây dựng nhà các loại Y
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
27 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
35 73100 Quảng cáo N
36 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
37 7710 Cho thuê xe có động cơ N
38 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
39 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N