Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung do Nguyễn Văn Chung thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH TRUNG SPAB CO.,LTD

Địa chỉ: Khu 5 - Xã Tiền Phong - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105512887

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Chung

Giấy phép kinh doanh: 0105512887

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01290 Trồng cây lâu năm khác N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
6 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
7 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
8 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
9 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
12 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
15 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
18 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
22 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
23 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
24 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
27 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
30 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
31 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
32 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
33 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
47 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
48 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
54 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
55 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
56 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
59 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
60 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
61 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
66 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
67 3830 Tái chế phế liệu N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42200 Xây dựng công trình công ích N
72 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
73 43110 Phá dỡ N
74 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
75 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp N
105 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
121 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
122 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
123 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
124 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
125 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
126 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
127 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
128 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
129 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
130 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
133 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
134 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
135 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
136 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
139 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
140 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
141 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
142 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
143 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
144 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108212225

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 8 ngách 99/26 ngõ 99 Định Công Hạ, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107674026

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Bình

Số 4, ngõ 1, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314877521

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

4/4/11 Đường Số 3, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107361023

Người đại diện: Trần Thu Trang

Số 51 Hàng Gai - Phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313269062

Người đại diện: Phạm Văn Đức

32/8 Đường số 49, ấp Tiền - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107414148

Người đại diện: Lê Minh Đức

Số 17 ngõ 130 phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108210637

Người đại diện: Mai Hữu Tuyên

2A/71/254, đường Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314877546

Người đại diện: Trần Vĩnh Thụy Diễm Quỳnh

Số 362, Quốc Lộ 1A, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107674555

Người đại diện: Lưu Quế Anh

Khu dịch vụ cụm công nghiệp Ngọc hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107361739

Người đại diện: Hoàng Thanh Sơn

Số 22, phố Cửa Nam - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107411700

Người đại diện: Đinh Hữu Thảnh

ô số 23, lô D3A.3 khu đấu giá 18.6 Ha - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108213596

Người đại diện: Phí Thị Hồng Yến

Số 2Q10 Ngõ 126 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết