Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hà Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hà Thành do Nguyễn Ngọc Nam thành lập vào ngày 04/10/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hà Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hà Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA THANH DECO .,JSC

Địa chỉ: Số 4, ngõ 52/1/18 đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105545459

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 04/10/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105545459

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hà Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
5 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
6 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 07100 Khai thác quặng sắt N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
30 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
33 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 41000 Xây dựng nhà các loại Y
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
49 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
50 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4541 Bán mô tô, xe máy N
52 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
53 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 6190 Hoạt động viễn thông khác N
76 62010 Lập trình máy vi tính N
77 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
78 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
79 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
80 63120 Cổng thông tin N
81 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
82 6910 Hoạt động pháp luật N
83 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
86 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
87 73100 Quảng cáo N
88 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
95 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
96 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
97 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
98 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
99 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
100 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
101 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312247732-003

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thảo

ấp Ngoài - Xã Phứơc Hậu - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401873229

Đường Lê Duẫn, ấp 4 - Xã Mỹ Trà - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600994868

Người đại diện: Nguyễn Đức Hướng

Số 355 Hoàng Văn Thụ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300629993

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Trưỡng

ấp An Phú (thửa đất số 1100, tờ bản đồ số 7) - Xã An Quy - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801176679

Người đại diện: Nguyễn Văn Năm

Khu dân cư Đại Bát - Phường Hoàng Tân - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101794304

Người đại diện: Trương Văn Tâm

141, ấp Chánh - Xã Tân Mỹ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200408897

ấp Trương Hiền, Xã Thạnh Trị - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401873236

ấp 2 - Xã Mỹ Ngãi - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600994850

Người đại diện: Hoàng Trường Giang

Số 51 Bắc Ninh - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300597300-001

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

ấp 1 (thửa đất số 55, 57; tờ bản đồ số 19) - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801176735

Người đại diện: Bùi Thị Thủy

Khu 1 Tử Lạc - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101794262

Người đại diện: Oh Yongjin

9A, Quốc lộ 50, ấp Thuận Bắc - Xã Thuận Thành - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết