Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kiến Trúc Aline

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kiến Trúc Aline do Lê Minh Đức thành lập vào ngày 05/10/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kiến Trúc Aline.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kiến Trúc Aline mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AASC.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 2A, ngõ 121, phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105547858

Người ĐDPL: Lê Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105547858

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kiến Trúc Aline

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su N
3 01270 Trồng cây chè N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
11 05200 Khai thác và thu gom than non N
12 06100 Khai thác dầu thô N
13 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
14 07100 Khai thác quặng sắt N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
24 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 13110 Sản xuất sợi N
30 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
31 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
32 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
33 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
34 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
35 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
36 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
39 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
40 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
45 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
46 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
47 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
48 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
49 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
50 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
51 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
52 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
63 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
64 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
69 3830 Tái chế phế liệu N
70 41000 Xây dựng nhà các loại N
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
104 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
111 5224 Bốc xếp hàng hóa N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 6190 Hoạt động viễn thông khác N
118 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
119 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
120 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
121 6910 Hoạt động pháp luật N
122 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
123 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
130 79110 Đại lý du lịch N
131 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
133 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304068881

Người đại diện: Tô Phương Trình

2 Tản Đà Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105113755

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Tổ dân phố Quyết Tâm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106200129

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Số 46, ngõ 100 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311461726

Người đại diện: Trần Thị Lệ

45 Trần Quang Diệu - Phường 13 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105113593

Người đại diện: Trần Linh Chi

Số nhà 02C7 ngõ 14 đường Trần Phú - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106200111

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số 22, ngõ 9, đường Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302796349

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

868 B Tạ Quang Bửu Phường 05 - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304074162

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

C17/9 số 455 Lê Văn Việt - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401514147-001

Người đại diện: Ngô Thị Thủy Hiền

60/1 Hà Huy Giáp - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311458434

Người đại diện: Phạm Thị Bích Liên

Lầu 6,Master Building, 41-43 Trần Cao Vân - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312688310

Người đại diện: Đoàn Tuân

1/8/57/22 đường Phan Văn Hớn, khu phố 4 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106200094

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Anh

Tầng 1, tòa nhà B, 289A Khuất Duy Tiến - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết