Công Ty TNHH Ktm Dương Mến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ktm Dương Mến do Dương Thị Mến thành lập vào ngày 06/10/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ktm Dương Mến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ktm Dương Mến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DUONG MEN KTM COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 14, ngõ 53 đường Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105552537

Người ĐDPL: Dương Thị Mến

Ngày bắt đầu HĐ: 06/10/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105552537

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ktm Dương Mến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
3 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
4 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
7 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
8 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
9 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
10 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
11 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
12 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
13 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
14 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
15 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
16 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
17 28230 Sản xuất máy luyện kim N
18 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
19 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
22 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
23 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
24 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 5224 Bốc xếp hàng hóa N
58 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
61 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
62 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
63 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
64 7710 Cho thuê xe có động cơ N
65 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
66 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
67 79110 Đại lý du lịch N
68 79120 Điều hành tua du lịch N
69 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
70 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
71 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101860701

Người đại diện: Chu Thị Thu Phong

688 Đường tỉnh lộ 824, Ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801246189

Người đại diện: Mai Tiến Thành

Số 1, ngõ 4 phố Lương Định Của, khu 2, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400330187

Người đại diện: ủy nhiệm thu xã Đắk Ha

Xã Đắk Ha - Xã Đắk Ha - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401934430

Người đại diện: Trần Mạnh Thắng

39 Nguyễn Phẩm, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301015675

Người đại diện: Huỳnh Thị Nga

101/3B, ấp Mỹ An B - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601140160

Người đại diện: Trần Thị Bích

Thửa số 338, đường Trần Văn Bảo, Xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101860765

Người đại diện: Đặng Thị Thu Oanh

Lô B6, đường số 13, Khu công nghiệp Phúc Long, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801246196

Người đại diện: Hoàng Thị Kiều Trang

Km56+100, quốc lộ 5A, Xã Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301015795

Người đại diện: Lê Thị Phương Mai

1813, ấp An Vĩnh 1 - Xã Đa Phước Hội - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401935138

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Anh

413 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400330162

Người đại diện: ủy nhiệm thu xã Quảng Sơn

Xã Quảng Sơn - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601140315

Người đại diện: Trần Khắc Khiêm

Số 31 đường Tô Hiến Thành , Xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết