Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Tân Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Tân Hưng Phát do Lê Huyền Châm thành lập vào ngày 15/11/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Tân Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Tân Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAN HUNG PHAT GENERAL TRAIDING AND PRODUCTION DEVELOPMENT CO

Địa chỉ: Số 825 Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105636184

Người ĐDPL: Lê Huyền Châm

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105636184

Lĩnh vực: Sản xuất đồ gỗ xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Tân Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
31 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
32 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng Y
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 18110 In ấn N
38 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
39 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
40 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
43 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
44 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
45 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
46 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
47 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
48 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
49 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
50 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
51 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
53 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
54 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
55 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
57 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
58 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
59 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
60 29100 Sản xuất xe có động cơ N
61 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
62 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
63 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
64 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
65 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
66 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
67 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
68 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4541 Bán mô tô, xe máy N
75 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
76 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
86 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
97 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
111 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
112 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500535115

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Xã Chim Vàn - Xã Chim Vàn - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700201855

Người đại diện: Đoàn Thị Huệ

Thôn Nà Tải - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900796159

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Nga

Số 6, Phố Thác Mạ 8, Khu tái định cư khối 9 - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864359

030, phố Xuân Trường - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101507322

Người đại diện: Nguyễn Như Quỳnh Trâm

Tổ 3, Khu vực 8, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700790579

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Diệu

Cụm CN Bình Lục, Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500535330

Người đại diện: Lê Phương Thánh

TK 06 thị trấn - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700201862

Người đại diện: Lô Minh Tuyền

Tổ 14 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900796208

Người đại diện: Dương Công Trung

Thôn Hoan Trung 2 - Xã Chiến Thắng - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864373

Người đại diện: Huỳnh Công Hải

Xóm Bản Giốc - Xã Đàm Thuỷ - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101507403

Người đại diện: Đinh Duy Tân

Số 01D đường Hàm Nghi, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700790762

Người đại diện: Trịnh Bá Khảng

Số 45B, tổ 11, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết