Công Ty TNHH Uy Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Uy Phát do Nguyễn Hưng Việt thành lập vào ngày 21/11/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Uy Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Uy Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: UY PHAT CO.,LTD

Địa chỉ: Xóm Độc Lập - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105658607

Người ĐDPL: Nguyễn Hưng Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105658607

Lĩnh vực: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Uy Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
5 05200 Khai thác và thu gom than non N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 08930 Khai thác muối N
9 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
12 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
20 11020 Sản xuất rượu vang N
21 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
22 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
23 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
24 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
25 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
26 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Y
27 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
28 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
29 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
30 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
39 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
44 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
45 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
46 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
47 24320 Đúc kim loại màu N
48 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
49 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
50 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
51 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
53 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 26520 Sản xuất đồng hồ N
56 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
60 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
63 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
64 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
68 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
69 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
70 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
71 3812 Thu gom rác thải độc hại N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
85 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4541 Bán mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
95 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
107 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
108 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
109 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101480137

Người đại diện: Phạm Lâm Tường

Số 587 Kim ngưu, phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312758060

Người đại diện: Vũ Duy Khương

14-08B Lầu 14 Tòa nhà Vincom, Số 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101611301

103 C8B Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301414131

Người đại diện: Trần Bá Hoàng

21C-21D Nguyễn Văn Trỗi Phường 12 - Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102804024

Người đại diện: Mai Thị Sinh

số 7 ngõ 29/39/2 phố Khương Hạ, phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311387381

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết

42 Đường An Nhơn - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310617378-019

Người đại diện: Võ Trọng Chinh

Số 145 Calmette - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101611319

Phòng 402 tầng 4 toà nhà V Tower, 649 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101480169

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Số 91 phố Tuệ Tĩnh, phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301408480

Người đại diện: Võ Thu Uyên

126 Phan Đình Phùng - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311384126

Người đại diện: Phan Thị Huyền My

111/1207B Lê Văn Thọ - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102804017

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hải

số 12, tổ 15 ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết