Công Ty Cổ Phần Donhuk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Donhuk do Nguyễn Văn Đoàn thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Donhuk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Donhuk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DONHUK., JSC

Địa chỉ: Số 35, tổ 26B - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105660973

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đoàn

Giấy phép kinh doanh: 0105660973

Lĩnh vực: Giáo dục mầm non


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Donhuk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
9 05200 Khai thác và thu gom than non N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
24 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
25 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
26 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
27 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
28 15200 Sản xuất giày dép N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
39 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
40 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
41 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
42 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
43 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
44 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
45 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 24320 Đúc kim loại màu N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
62 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
63 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
64 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
67 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
68 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
69 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
70 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
71 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
74 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
75 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
76 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
77 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
78 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
79 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
80 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
81 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
82 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
83 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
85 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
86 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
87 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
88 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
89 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
90 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
91 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
92 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
93 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
94 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
95 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
96 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
97 3812 Thu gom rác thải độc hại N
98 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
99 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
100 3830 Tái chế phế liệu N
101 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
102 41000 Xây dựng nhà các loại N
103 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
104 42200 Xây dựng công trình công ích N
105 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
106 43110 Phá dỡ N
107 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
108 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
109 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
116 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
117 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 4541 Bán mô tô, xe máy N
119 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
120 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
157 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
158 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
159 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
160 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
161 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
162 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
163 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
167 53200 Chuyển phát N
168 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 5590 Cơ sở lưu trú khác N
170 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
171 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
172 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
173 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
174 6190 Hoạt động viễn thông khác N
175 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
176 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
177 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
178 63120 Cổng thông tin N
179 6910 Hoạt động pháp luật N
180 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
181 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
182 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
183 73100 Quảng cáo N
184 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
185 7710 Cho thuê xe có động cơ N
186 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
187 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
188 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
189 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
190 79110 Đại lý du lịch N
191 79120 Điều hành tua du lịch N
192 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
193 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
194 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
195 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
196 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
197 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
198 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
199 85100 Giáo dục mầm non Y
200 85200 Giáo dục tiểu học N
201 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
202 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
203 85410 Đào tạo cao đẳng N
204 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
205 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
206 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
207 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
208 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
209 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
210 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
211 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
212 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
213 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
214 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200509563

Người đại diện: Đào Ngọc Vĩnh

Số 1 ngõ 19/5 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600246762

Người đại diện: Nguyễn Phương Đông

14/3, ấp Đồng Nai, đường Bùi Hữu Nghĩa Xã Hóa An - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700359826

Người đại diện: Nguyễn Văn Trai

Số 7 - Nguyễn Thái Học - Phú cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600269174

ấp 1 _ xã An hòa - Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200509588

Số 679 Đường Trần Nhân Tông - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700360250

Người đại diện: Trần Thị Kim Thanh

Thửa đất 186, Tờ bản đồ 28, Tổ 1, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600250078

Người đại diện: Trương Thị Tỵ

Km 131, ấp Thọ Lâm 2, Quốc lộ 20 - Xã Phú Thanh - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200509605

Người đại diện: Hà Thị Duyên

Khu công nghiệp Trường Sơn - Thị Trấn Trường Sơn - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết